STT |
Tên
Tổ Chức |
Viết
tắt |
Quốc
tịch |
Lĩnh
vực |
Giấy đăng ký |
Số |
Loại |
Giá
trị đến |
1 |
Aids
Healthcare Foundation |
AHF |
Mỹ |
Cung
cấp dịch vụ y tế và điều trị HIV/AIDS |
58 |
VPDA |
18/7/2018 |
2 |
Asia
Cultural Exchange Foundation |
ACEF |
Hàn
Quốc |
Hỗ
trợ giáo dục và giao lưu văn hóa |
246 |
ĐKHĐ |
21/8/2017 |
3 |
Asia
Exchange Association |
AEA |
Hàn
Quốc |
Giao
lưu văn hóa |
|
|
|
4 |
Asia
Injury Prevention Foundation |
AIPF |
Mỹ |
Hỗ
trợ giáo dục, nâng cao nhận thức về an toàn giao thông, phẫu thuận nhân đạo
cho các trẻ em không may bị khuyết tật bộ phận sinh dục (do bẩm sinh hoặc do
tai nạn) |
06 |
VPĐD |
30/3/2015
- 08/02/2018 |
5 |
Association
Mere Isabelle - Urgence Humanitaire au Vietnam |
|
Pháp |
Hỗ
trợ người có hoàn cảnh khó khăn và trẻ em mồ côi (không bao gồm vấn đề con
nuôi) |
145 |
ĐKHĐ |
20/6/2019 |
6 |
Australian
People for Health, Education and Development Abroad Incorporated |
APHEDA |
Úc |
Dạy
nghề, nâng cao năng lực về an toàn sức khỏe nghề nghiệp và quyền của người
lao động, sinh kế và các vấn đề về môi trường |
34 |
VPDA |
04/11/2018 |
7 |
Children
Action |
CA |
Thụy
Sỹ |
Y
tế và giáo dục |
123 |
ĐKHĐ |
20/6/2019 |
8 |
Christina
Noble Children's Foundation |
CNCF |
Anh |
Hỗ
trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
68 |
VPDA |
18/03/2019 |
9 |
Cooperation
and Participation in Overseas NGOs |
COPION |
Hàn
Quốc |
Hỗ
trợ giao lưu Văn hóa và cơ sở hạ tầng giáo dục |
391 |
ĐKHĐ |
20/4/2020 |
10 |
East
Meets West Foundation |
EMWF |
Mỹ |
Phát
triển giáo dục, y tế, phát triển cộng đồng, giảm nhẹ thiên tai và giảm
nghèo |
26 |
VPĐD |
03/7/2018 |
11 |
Free
the Bears |
FTB |
Úc |
Bảo
vệ động vật hoang dã |
291 |
ĐKHĐ |
15/01/2018 |
12 |
Habitat
for Humanity International |
HFHI |
Mỹ |
Phát
triển cộng đồng (phát triển nông thôn và tài chính vi mô phục vụ xây nhà) |
12 |
VPDA |
31/01/2018 |
13 |
Handicap
International |
HI |
Bỉ |
Phòng
ngừa tai nạn giao thông, nghiên cứu dị tật bẩm sinh và hỗ trợ người khuyết
tật tài hòa nhập cộng đồng |
27 |
VPDA |
11/4/2018 |
14 |
Holt
International Children's Services |
HOLT |
Mỹ |
Trợ
giúp trẻ em không nơi nương tựa (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
9 |
VPDA |
31/01/2018 |
15 |
International
Livestock Research Institute |
ILRI |
Quốc
tế |
Nông
lâm nghiệp |
170 |
VPDA |
01/12/2022 |
16 |
Latter
Day Saint Charities |
LDSC |
Mỹ |
Hỗ
trợ xe lăn cho người khuyết tật và nước sạch |
52 |
ĐKHĐ |
07/03/2018 |
17 |
Les
Enfants du Dragon |
LED |
Pháp |
Giáo
dục và cải thiện sinh kế |
30 |
ĐKHĐ |
28/2/2019 |
18 |
Mabuchi
International Scholarship Foundation |
MSIF |
Nhật
Bản |
Hỗ
trợ giáo dục |
265 |
ĐKHĐ |
17/11/2014-17/11/2017 |
19 |
Marie
Stopes International |
MSI |
Anh |
Chăm
sóc sức khỏe sinh sản và tình dục, phòng chống HIV/AIDS, kế hoạch hóa gia
đình và nâng cao năng lực cộng đồng |
29 |
VPĐD |
11/10/2018 |
20 |
Montlucon
Saigon |
|
Pháp |
Chăm
sóc và giáo dục trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
34 |
ĐKHĐ |
08/02/2019 |
21 |
Nertherlands
Development Organization |
SNV |
Hà
Lan |
Phát
triển nông thôn bền vững, phòng chống biến đổi khí hậu và xây dựng năng lực |
41 |
VPĐD |
12/11/2019 |
22 |
Popular
Services International |
PSI |
Mỹ |
Phòng
chống HIV/AIDS kế hoạch hóa gia đình và y tế cộng đồng |
4 |
VPĐD |
31/1/2018 |
23 |
Program
for Appropriate Technology in Health |
PATH |
Mỹ |
Y
tế |
23 |
VPĐD |
20/6/2018 |
24 |
Public
Interest Foundation Minsai Center |
EDF |
Nhật
Bản |
Giáo
dục và đào tạo |
324 |
ĐKHĐ |
11/08/2018 |
25 |
Roots
of Peace |
ROP |
Mỹ |
Phát
triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn |
25 |
ĐKHĐ |
31/5/2019 |
26 |
Saigon
Children's Charity |
SCC |
Anh |
Giáo
dục, đào tạo nghề, giảm nghèo và phát triển cộng đồng |
21 |
VPDA |
04/11/2018 |
27 |
Save
the Children |
SCI |
Anh |
Chăm
sóc sức khỏe, bảo vệ trẻ em, quyền trẻ em, viện trợ khẩn cấp, thích ứng với
biến đổi khí hậu |
31 |
VPĐD |
4/11/2018 |
28 |
Smile
Train, Inc |
|
Mỹ |
Hỗ
trợ khám chữa bệnh miễn phí |
164 |
ĐKHĐ |
11/7/2016 |
29 |
Stichting
IDH Sustainable Trade Initiative |
IDH |
Hà
Lan |
Hỗ
trợ phát triển bền vững thông qua thúc đẩy thương mại bền vững và bảo vệ môi
trường |
346 |
ĐKHĐ |
28/3/2019 |
30 |
The
Dariu Foundation |
TDF |
Thụy
Sỹ |
Tài
chính vi mô, hỗ trợ phát triển nông nghiệp, cấp học bổng và đào tạo tin học |
29 |
VPDA |
28/01/2020 |
31 |
The
International Center |
IC |
Mỹ |
Rà
phá bom mìn, hỗ trợ phát triển, viện trợ nhân đạo và vận động quan hệ thương
mại giữa Hoa Kỳ và Việt Nam |
16 |
ĐKHĐ |
1/6/2019 |
32 |
The
International Federation of Red Cross and Red Crescent Societies |
IFRC |
Thụy
Sỹ |
Giảm
thiểu rủi ro, phòng ngừa, cứu trợ và phục hồi sau thảm họa, thích ứng với
biến đổi khí hậu, y tế và an sinh xã hội |
48 |
VPĐD |
12/3/2015
-12/3/2020 |
33 |
Vietnam
Assistance for the Handicapped |
VNAH |
Mỹ |
Hỗ
trợ người khuyết tật, hỗ trợ nghiên cứu, phổ biến pháp luật, giáo dục, y tế
và phát triển cộng đồng |
25 |
VPĐD |
08/7/2020 |
34 |
Vietnam
Health, Education anh Literature Projects |
VNHELP |
Mỹ |
Trợ
giúp về giáo dục, y tế (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
285 |
ĐKHĐ |
19/12/2017 |
35 |
Vietnam
Viral Hepatitis Alliance |
VVHA |
Mỹ |
Nâng
cao năng lực đối tác và nghiên cứu, hỗ trợ cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân
viêm gan B và C tại Việt Nam |
403 |
ĐKHĐ |
12/7/2019 |
36 |
Wildlife
At Risk |
WAR |
Mỹ |
Bảo
tồn thiên nhiên và động vật hoang dã |
91 |
VPDA |
29/05/2020 |
37 |
Wildlife
Conservation Society |
WCS |
Mỹ |
Bảo
vệ môi trường |
52 |
ĐKHĐ |
11/04/2019 |
38 |
World
Wide Fund for Nature |
WWF |
Quốc
tế |
Bảo
tồn đa dạng sinh học, quản lý bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên |
28 |
VPĐD |
07/01/2019 |
39 |
Worldwide
Orphans Founadtion |
WWO |
Mỹ |
Chăm
sóc sức khỏe cộng đồng, giúp đỡ trẻ em mồ côi và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
(không bao gồm vấn đề con nuôi) |
143 |
ĐKHĐ |
20/6/2019 |
CÁC TỔ CHỨC ĐÃ DỪNG HOẠT ĐỘNG TẠI
ĐỒNG NAI |
1 |
Asia
Rainbow |
|
Nhật
Bản |
Giáo
dục và đào tạo |
278 |
ĐKHĐ |
27/03/2020 |
2 |
Norwegian
Mission Alliance |
NMA |
Na
Uy |
Y
tế, giáo dục và phát triển cộng đồng tổng hợp |
72 |
VPDA |
26/11/2018 |
3 |
Vung
Tau France |
VT
France |
Pháp |
Hỗ
trợ khám chữa bệnh miễn phí và bảo trợ trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
211 |
ĐKHĐ |
26/11/2019 |
4 |
Nanum
International |
NNI |
Hàn
Quốc |
Y
tế |
171 |
ĐKHĐ |
18/7/2016 |
5 |
Development
WorldWide |
DWW |
Cộng
hòa Séc |
Bảo
vệ môi trường, hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam |
207 |
ĐKHĐ |
04/11/2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải
thích: |
ĐKHĐ
- Đăng ký hoạt động |
|
|
|
|
|
VPDA
- Văn phòng Dự án |
|
|
|
|
|
VPĐD
- Văn phòng đại diện |
|
|
|